Tình hình xuất khẩu sản phẩm gỗ từ ngày 25/9/2018 đến 03/10/2018
2018-10-16 10:19:00.0
Theo số liệu thống kê sơ bộ, kim ngạch xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ trong tuần đạt 218,8 triệu USD, tăng 2,9% so với tuần trước. Trong đó, kim ngạch xuất khẩu đồ nội thất bằng gỗ với kim ngạch đạt 141,7 triệu USD, tăng 34,4% so với tuần trước.
Mặt hàng đồ nội thất bằng gỗ xuất khẩu chủ yếu tới một số thị trường chính trong tuần như: Mỹ, Đài Loan, Hồng Kông, Nhật Bản, Samoa...
Tham khảo giá một số lô hàng sản phẩm gỗ xuất khẩu trong tuần (Giá: FOB)
Thị trường |
Mặt hàng |
ĐVT |
Lượng |
Đơn giá (USD) |
Cảng-cửa |
---|---|---|---|---|---|
Anguilla | Bàn gỗ dương,cao su, birch D0313-T01 (765*1117*2496)mm | Cái | 157 | 157,3 | Cái Mép |
Tủ gỗ dương,cao su,poplar,birch D0313-SV (965*495*1607)mm | Cái | 53 | 192,1 | Cái Mép | |
Australia | Ghế ( 705x710x800)mm gỗ Walnut | Cái | 27 | 367,0 | Cát Lái |
Kệ Cairo 72 gỗ tràm, quy cách 950 x400 x2000 | Cái | 5 | 258,6 | Cát Lái | |
Giường King Chanel gỗ tràm (1960mmx2200mmx1510mm) | Cái | 28 | 240,0 | Phước Long | |
Bàn ăn-Dining tables, 210x105 -2100*1050*750 mm gỗ thông | Cái | 8 | 400,0 | Phúc Long | |
Bỉ | Tủ SEN-11 gỗ tràm, quy cách 1400 X420 X1400 mm | Cái | 12 | 365,0 | Cát Lái |
Bàn PAR-18 gỗ tràm, quy cách 2000 X1000 X770 mm | Cái | 11 | 250,0 | Cái Mép | |
Kệ PAR-12 gỗ tràm, quy cách 800 X350 X2000 mm | Cái | 4 | 175,0 | Cái Mép | |
Belize | Bàn 1368x1362x1036mm-Bằng Gỗ điều xẻ | Cái | 72 | 107,4 | Cái Mép |
Nôi em bé (59 3/4"*31 1/2"*50")- gỗ dương | Cái | 35 | 154,3 | Cái Mép | |
Tủ áo B4381-13 (1347 x 508 x 1619 )mm(gỗ cao su, thông, gỗ oak) | Cái | 9 | 280,3 | Cái Mép | |
Giường LD1004 KE-18 (2299*2248*2210)mm, gỗ bạch dương | Bộ | 16 | 388,7 | Transimex | |
Đảo B.Virgin
| Bàn gỗ thông 775mm x 1120mm x 1830 (2440)mm | Cái | 10 | 232,2 | Cát Lái |
Tủ gỗ thông 900mm x 1545mm x 450mm | Cái | 4 | 268,0 | Cát Lái | |
Kệ sách gỗ thông 2030mm x 1015mm x 510mm | Cái | 35 | 181,7 | Phúc Long | |
Bulgaria | Bàn gỗ tràm 130x70x42 cm | Cái | 16 | 119,3 | Cát Lái |
Tủ gỗ tràm 105x45x160 cm | Cái | 16 | 231,5 | Cát Lái | |
Canada | Bàn gỗ sồi xẻ, óc chó (walnut) 2000*950*760mm | Cái | 4 | 581,1 | Cát Lái |
Ghế gỗ sồi xẻ, óc chó (walnut) 190cm 1900*350*450mm | Cái | 5 | 204,0 | Cát Lái | |
Giường gỗ sồi xẻ, bạch dương MS 153x203 2166*1620*1199mm | Cái | 9 | 588,1 | Cát Lái | |
Tủ gỗ sồi xẻ Zola Sideboard 2000*470*760mm | Cái | 5 | 555,1 | Cát Lái | |
Kệ TV treo tường gỗ tràm(163 x 13 x 221)cm | Cái | 40 | 463,0 | Phúc Long | |
Trung Quốc | Bàn (7900-001) dùng trong văn phòng. Kích thước: 124x76x94 cm. gỗ xà cừ | Cái | 2 | 1.330,0 | Cát Lái |
Ghế sơn mài ván ép, gỗ xà cừ 54x45x93; 45.5x55x100cm. | Cái | 4 | 533,5 | Cát Lái | |
Giường (9100-008) . Kích thước: 224x23x208 cm. Gỗ xà cừ, hóa chất sơn | Cái | 1 | 2.768,0 | Cát Lái | |
Sofa 3 chỗ - không bọc nệm (6800-023) . Kích thước: 243x107x136 cm. gỗ xà cừ, hóa chất sơn | Cái | 1 | 1.528,0 | Cát Lái | |
Tủ dùng trong văn phòng_ Bureau Cabinet (5300-006) (84x54x222 cm) (gỗ tràm) | Cái | 2 | 2.468,0 | Cát Lái | |
Đan Mạch
| Bàn gỗ sồi, gỗ thông 10873-48 (740 x 1000 x 1800mm) | Cái | 10 | 362,3 | Cái Mép |
Giường gỗ sồi, gỗ thông 0803-47 (920x1610x2170/270x2150x290mm) | Cái | 7 | 306,0 | Cái Mép | |
Ghế sofa gỗ thông (Pinus Radiata) bọc vải 3-SEATER 652 (85X188X86) CM | Cái | 9 | 169,7 | Cát Lái | |
Ghế thông (Pinus Radiata) bọc da 3- (151X303X83) CM | Cái | 3 | 1.200,9 | Phúc Long | |
Tủ gỗ óc chó, gỗ thông 10780-49 (750 x 1800 x 450mm) | Cái | 16 | 337,2 | Cái Mép | |
Pháp | Bàn Y6TK-gỗ thông (146x146x15)cm | Cái | 10 | 437,4 | Phước Long |
Ghế Y6HJ-gỗ sồi (70.2x71.2x103.9)cm | Cái | 2 | 250,8 | Phước Long | |
Giường 7635-gỗ thông (215x170x120)cm | Cái | 1 | 548,7 | Phước Long | |
Kệ tủ NAB2-gỗ thông (348x45x245)cm | Cái | 2 | 1.360,2 | Phước Long | |
Tủ A330-gỗ thông (190x45x220)cm | Cái | 8 | 1.077,8 | Phước Long | |
Đức | Bàn Bar quy cách: (1108x700x852)mm , gỗ giá tỵ | Cái | 4 | 428,1 | Cái Mép |
Ghế kèm gác chân, quy cách: (775x405x330)mm , gỗ giá tỵ | Cái | 10 | 555,0 | Cái Mép | |
Giường gỗ tràm 240x180x67.5 cm | Cái | 8 | 198,5 | Cái Mép | |
Tủ quy cách: (840x540x1890)mm, gỗ giá tỵ | Cái | 2 | 647,5 | Cái Mép | |
Kệ sách gỗ tràm 2040(H)x400(D)x1055(W)mm. | Cái | 5 | 215,9 | Phúc Long | |
Hồng Kông | Tủ (gỗ tràm, sồi, xà cừ, beech) 493156-MAH - (2177x500x2390)mm | Cái | 2 | 3.748,9 | Cái Mép |
Kệ tủ gỗ dương, tràm (2032x439x2185mm) | Cái | 6 | 797,0 | Cát Lái | |
Bàn (gỗ tràm , xà cừ)499500 - (2600x1300x762)mm | Cái | 2 | 2.897,0 | Vict | |
Ghế (gỗ tràm , alder)YPBL7506-8202 - (1931x762x876)mm | Cái | 1 | 1.520,0 | TP.HCM | |
Hungary | Bàn gỗ tràm 135/180x90x78 cm | Cái | 10 | 264,0 | Cát Lái |
Tủ gỗ tràm 115x45x200 cm | Cái | 4 | 299,5 | Cát Lái | |
Ai Len | Giường gỗ thông- (TWB-QBS/N)(2320X1670X1150)mm | Cái | 10 | 198,0 | Cát Lái |
Tủ áo 3 cánh (EDTW)(1610x590x1950mm) gỗ tần bì | Cái | 10 | 227,3 | Vict | |
Bàn gỗ sồi VG-LRDT002 -1200mm x 790mm | Cái | 10 | 185,6 | Sotrans | |
Italy | Bàn HA-W0067 (2500MMX1200MMX785MM) gỗ thông | Cái | 6 | 142,2 | Phú Hữu |
Tủ buffet HA-W0047/B (2050MMX500MMX2000MM)gỗ thông | Cái | 4 | 265,6 | Phú Hữu | |
Nhật Bản | Bàn gỗ óc chó (180x85x72)cm | Cái | 10 | 426,5 | Cát Lái |
Ghế gỗ óc chó-cao su( 740x1600x820) mm | Cái | 2 | 331,2 | Cát Lái | |
Giường nữ hoàng 213-Q (2170*1830*730)mm gỗ thông | Bộ | 30 | 145,0 | Cát Lái | |
Kệ sách KSKH016-1211W(1200x360x1150mm) gỗ óc chó | Cái | 30 | 148,9 | Cát Lái | |
Tủ, PROUD (NA)-140 KB, cao su(1bo=2cai)( 500x 1401x 1082; 500x 1401x 970) mm | Bộ | 2 | 273,2 | Cát Lái | |
Hàn Quốc | Bàn 6P gỗ óc chó (walnut). Kích thước 2000*850*750 mm. | Cái | 70 | 398,8 | Cát Lái |
Ghế gỗ óc chó (walnut). Kích thước 1600*380*450 mm. | Cái | 35 | 188,9 | Cát Lái | |
Giường gỗ beech (KT 1820 X 2020 X 1150 mm). | Cái | 15 | 483,7 | Cát Lái | |
Kệ tivi gỗ beech (KT 2200 x 450 x 430 mm). | Cái | 15 | 394,7 | Cát Lái | |
Tủ tivi Maintenon 2400*530*500 mm, gỗ cao su | Cái | 31 | 410,0 | Cát Lái | |
Kuwait | BàN N09002B-201 (632x632x608mm) Gỗ cao su | Cái | 8 | 257,6 | Cát Lái |
GHế N09904-201 (1730x540x780mm) Gỗ cao su | Cái | 4 | 176,8 | Cát Lái | |
Tủ trang điểm N09050R-201 (1800x514x1069mm) gỗ cao su | Cái | 10 | 510,4 | Cát Lái | |
Malaysia
| Bàn gỗ sồi xẻ Kulu Console 1200*380*760mm | Cái | 5 | 262,1 | Cát Lái |
Ghế gỗ sồi xẻ nệm bọc vải Kulu Sofa 3 seat New cushion version 2000*800*620mm | Cái | 6 | 740,0 | Cát Lái | |
Kệ gỗ xoài,có 03 tầng khung sắt(35 x 140 x 101.5)cm . | Cái | 20 | 155,0 | Cát Lái | |
Giường gỗ tràm - AHF1202 - (2360x1600x1200mm) | Cái | 30 | 200,0 | Phước Long | |
Tủ code: (1120x580x1930)mm gỗ sồi, gỗ thông | Cái | 24 | 200,0 | Tây Nam | |
Mauritius | Tủ gỗ thông, gỗ cao su, gỗ dương (1.676 x 0.763 x 0.610)m | Cái | 6 | 252,4 | Cái Mép |
Bàn ngăn kéo gỗ thông, gỗ cao su, gỗ dương (1.676 x 0.775 x 0.876)m | Cái | 14 | 304,5 | Cái Mép | |
Hà Lan | Kệ MALLORCA G (1600x450x1400)mm- gỗ tràm | Cái | 14 | 261,0 | Cát Lái |
Tủ (1100x450x2000) mm - gỗ tràm | Cái | 40 | 283,0 | Cát Lái | |
Tủ Sideboard Panay (2400x430x900)mm ( gỗ tràm) | Cái | 10 | 328,0 | Cát Lái | |
Ghế gỗ tràm 1540 X 380 X450 mm | Cái | 15 | 79,0 | Cái Mép | |
Bàn 200x100x77 (cm), kèm chân, gỗ sồi (Quercus Alba) | Cái | 8 | 301,9 | Tây Nam | |
New Caledonia | Bàn gỗ tràm ( DAR-BA210/MI ) ( 2100 x 1000 x 760 )mm | Cái | 5 | 150,0 | Tây Nam |
Giường gỗ tràm ( DAR-KB05/MI ) ( 2160 x 1855 x 950 )mm | Cái | 5 | 170,0 | Tây Nam | |
Tủ gỗ tràm( DAR-BF03/MI ) ( 1600 x 450 x 840 )mm | Cái | 5 | 180,0 | Tây Nam | |
New Zealand | Bàn 240x100x77 (cm), kèm chân, gỗ sồi (Quercus Alba) | Cái | 10 | 293,1 | Cát Lái |
Giường BED07-BS(5ft) loại 1200*2355*1700mm, làm từ gỗ thông nhập khẩu nhóm 4 - Hàng mới 100% | Bộ | 15 | 203,0 | Cát Lái | |
Tủ gỗ thông - (SOHO-CDU)(900X420X1850)mm | Cái | 5 | 152,0 | Cát Lái | |
Peru | Bàn 180x90x78 (cm), kèm chân, gỗ sồi (Quercus Alba) | Cái | 10 | 174,6 | Tây Nam |
Tủ 150x45x86 (cm), gỗ sồi (Quercus Alba) | Cái | 5 | 267,4 | Tây Nam | |
Qatar | Giường LD1229 KE (2500*2145*1980)mm, gỗ bạch dương | Bộ | 29 | 247,0 | Cát Lái |
Tủ trang điểm LD1229 DR (1760*590*1090)mm, gỗ bạch dương | Cái | 20 | 169,0 | Cát Lái | |
Nga | Giường gỗ thông K (2002*1702*546)MM | Cái | 1 | 500,0 | Cái Mép |
Tủ áO (901*1075*462)MM gỗ thông | Cái | 2 | 377,5 | Cái Mép | |
Bàn tròn (đường kính 100* cao 77) cm. gỗ tràm | Cái | 10 | 202,4 | Transimex | |
Kệ sách ( 100*35*195) cm. gỗ tràm | Cái | 15 | 139,0 | Transimex | |
Samoa | Bàn D553-35 (2750 x 1120 x 770)mm, sơn 3 lớp (gỗ cao su xẻ, gỗ anh đào) | Cái | 51 | 212,4 | Vũng Tàu |
Tủ phòng tắm gỗ thông ,Homestead 60'' Double Bowl Vanity1524 x 546 x 876mm1526-V6021D | Cái | 8 | 288,3 | Đồng Nai | |
Ả rập Xê Út | Tủ 06 hộc#WE003061A-F0(6165894) (831 x 1320 x 560)mm, gỗ Eucalyptus, gỗ dương xẻ, gỗ cherry | Cái | 16 | 427,2 | Cát Lái |
Bàn ăn#6633(316740) (762 x 2032 x 914)mm, gỗ Birch xẻ | Cái | 16 | 230,3 | Bình Dương | |
Seychelles | Ghế 810401100721 (1 bộ gồm phần lưng, phần ngồi của ghế)(86*38.25**39.5)inch,gỗ thông | Bộ | 22 | 198,2 | Cát Lái |
Giường 1229 KE (2500*2145*1980)mm, gỗ bạch dương | Bộ | 12 | 185,3 | Cát Lái | |
Giường CM7800 CK (2460*1780*1890)mm, gỗ bạch dương | Bộ | 5 | 271,4 | Cát Lái | |
Tủ rượu CM3150SV (1790*550*1000)mm, gỗ bạch dương | Cái | 12 | 211,6 | Cát Lái | |
Bàn gỗ CS-91180 gỗ dương, gỗ thông size 1798*1016*762MM | Cái | 55 | 210,0 | Cái Mép | |
Singapore | Bàn trang trí gỗ thông, size: (218 x 61 x 91 )cm. | Cái | 8 | 950,0 | Cát Lái |
Ghế sofa LS30302A-nude (1570*835*865)mm-Gỗ Tràm | Cái | 4 | 232,9 | Cát Lái | |
Ghế sofa LS40202A-19 (1900*935*880)mm-Gỗ Xà Cừ | Cái | 1 | 574,3 | Cát Lái | |
Kệ SH30503M (901*310*1200)mm-gỗ tràm | Cái | 15 | 173,6 | Cát Lái | |
Tủ (gỗ dương xẻ, gỗ sồi, gỗ cao su)(2135*560*915)mm . | Cái | 4 | 546,0 | Phước Long | |
Nam Phi | Bàn gỗ sồi xẻ, óc chó(walnut) 2100*1000*760mm | Cái | 4 | 506,9 | Cát Lái |
Giường gỗ tràm 1600x 2170x1371 cm | Cái | 47 | 199,4 | Cát Lái | |
Tủ gỗ sồi xẻ Flat Bar Sideboard 2000*470*760mm | Cái | 2 | 512,3 | Cát Lái | |
Đài Loan | Ghế sofa (gỗ dẻ gai)(2541*1041*762)mm . | Cái | 2 | 810,0 | Cát Lái |
Tủ tivi (gỗ dẻ gai, gỗ dương, gỗ cao su)(2080*460*610)mm . | Cái | 1 | 777,0 | Cát Lái | |
Ghế(VT11187-02-A1BLFGA3)bằng gỗ dương xẻ,cao su xẻ(2455*1200*760mm) | Cái | 1 | 1.000,8 | QT SP-SSA(SSIT) | |
Kệ(3001009-1062)gỗ cao su xẻ (1219*457*2133mm) | Cái | 20 | 826,2 | Cái Mép | |
Thái Lan | Giường gỗ thông-CAN-SKS-( 2210 x 2030 x 1250 )mm | Cái | 18 | 248,0 | Cát Lái |
Bàn gỗ tràm 1200x650x420 mm | Cái | 12 | 111,7 | Cái Mép | |
Tủ gỗ tràm 1250x400x1550 mm | Cái | 10 | 227,3 | Cái Mép | |
Thổ Nhĩ Kỳ
| Giường (Code: LAR66) (1855 x 2150 x 1200mm). gỗ thông | Cái | 12 | 174,4 | Cát Lái |
Tủ (Code: LAR37) (1400 x 450 x 800 mmH)gỗ thông | Cái | 8 | 164,8 | Cát Lái | |
Anh | Kệ sách HERCULES 1200x410x1950mm gỗ sồi | Cái | 10 | 240,0 | Phước Long |
Giường gỗ sồi (1700*1120*290)cm | Cái | 12 | 262,0 | Qt Sp-Ssa(Ssit) | |
Bàn 1560W, BRP - ABS, Kích thước:1725 x770 x990 mm, gỗ tràm | Cái | 1 | 820,0 | Tây Nam | |
Ghế Finish to foam, Kích thước:910 x830 x1085 mm, gỗ tràm | Cái | 6 | 270,0 | Tây Nam | |
Tủ Portobello Chest 9 drawers, AM01, Kích thước:2375 x680 x1015 mm, gỗ tràm | Cái | 1 | 1.650,0 | Tây Nam | |
Mỹ | Tủ trưng bày gỗ beech, quy cách 239 x 51 x 241cm | Cái | 1 | 6.827,0 | Phước Long |
Kệ sách gỗ beech kết hợp kính, quy cách 96.7 x 37.7 x 193cm | Cái | 3 | 2.005,0 | Cát Lái | |
Ghế Sofa Table @ Front Seating - Group B, Kích thước:3640 x508 x869 mm,gỗ tràm | Cái | 1 | 1.082,0 | Phúc Long |
Số liệu thống kê sơ bộ, chỉ sử dụng để tham khảo
Lượt xem: 508
Thống kê truy cập
Đang truy cập:1071
Tổng truy cập: 18466134