Truy cập nội dung luôn

Sở công thương Bình dương

Binh duong department of Industry and trade

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 23/4/2021

2021-04-23 14:24:00.0

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 22/4/2021.

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 22/4/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

2445

2445

2402

2402

2399

Jul'21

2439

2460

2417

2442

2439

Sep'21

2456

2476

2439

2460

2459

Dec'21

2465

2482

2450

2469

2469

Mar'22

2472

2474

2443

2463

2464

May'22

2445

2461

2439

2459

2458

Jul'22

2445

2460

2439

2458

2458

Sep'22

2459

2459

2459

2459

2459

Dec'22

2460

2460

2460

2460

2460

Mar'23

-

2460

2460

2460

2460

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

132,90

134,50

130,00

134,30

132,20

Jul'21

134,80

136,45

132,20

136,15

134,20

Sep'21

136,60

138,35

134,10

138,05

136,10

Dec'21

139,40

140,75

136,55

140,45

138,50

Mar'22

141,05

142,70

138,55

142,40

140,50

May'22

141,90

143,35

139,35

143,20

141,30

Jul'22

142,40

143,75

140,10

143,60

141,75

Sep'22

142,15

143,90

140,80

143,85

142,00

Dec'22

141,55

144,25

141,15

144,20

142,35

Mar'23

141,80

144,85

141,80

144,85

143,00

May'23

142,30

145,40

142,30

145,40

143,50

Jul'23

145,65

145,90

145,65

145,90

144,00

Sep'23

146,45

146,45

146,45

146,45

144,55

Dec'23

146,50

147,00

146,50

147,00

145,10

Mar'24

147,40

147,40

147,40

147,40

145,50

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

85,00

85,79

84,28

84,64

84,83

Jul'21

86,23

87,24

85,60

86,05

86,23

Oct'21

85,54

85,58

84,83

84,83

84,88

Dec'21

83,66

84,39

83,26

83,75

83,69

Mar'22

83,50

84,03

83,02

83,47

83,37

May'22

83,40

83,40

82,61

82,99

82,81

Jul'22

82,27

82,59

81,98

82,29

82,08

Oct'22

-

79,35

79,35

79,35

78,93

Dec'22

76,80

77,50

76,70

77,34

76,80

Mar'23

77,49

77,49

77,49

77,49

76,95

May'23

78,24

78,24

78,24

78,24

77,70

Jul'23

79,04

79,04

79,04

79,04

78,50

Oct'23

-

77,99

77,99

77,99

77,45

Dec'23

77,44

77,44

77,44

77,44

76,90

Mar'24

-

77,64

77,64

77,64

77,10

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

1297,10

1324,50

1297,00

1324,50

1292,50

Jul'21

1165,00

1190,60

1165,00

1190,60

1158,60

Sep'21

1053,10

1083,80

1053,10

1083,80

1051,80

Nov'21

1002,00

1002,00

988,80

998,10

976,00

Jan'22

950,00

950,00

950,00

950,00

939,70

Mar'22

-

950,00

950,00

950,00

939,70

May'22

-

950,00

950,00

950,00

939,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

16,90

17,07

16,81

16,92

16,94

Jul'21

16,83

17,05

16,76

16,88

16,89

Oct'21

16,64

16,87

16,61

16,76

16,72

Mar'22

16,72

16,93

16,71

16,87

16,81

May'22

15,87

16,03

15,86

16,00

15,95

Jul'22

15,33

15,40

15,26

15,38

15,34

Oct'22

15,00

15,05

14,95

15,04

15,00

Mar'23

14,91

15,02

14,91

15,01

14,97

May'23

14,22

14,24

14,22

14,23

14,19

Jul'23

13,67

13,67

13,66

13,66

13,65

Oct'23

13,38

13,39

13,37

13,38

13,37

Mar'24

13,44

13,44

13,44

13,44

13,43

 

http://m.vinanet.vn/

Lượt xem: 4607

Thống kê truy cập

Đang truy cập:346

Tổng truy cập: 18266540